Skip to content

Include Relationship Trong Use Case: Hướng Dẫn Áp Dụng Công Cụ Quan Trọng Trong Xây Dựng Use Case

Use Case Relationship : Include Relationship And Extend Relationship Easiest Explanation Ever !

Include Relationship In Use Case

Quan hệ trong Use Case (Include Relationship in Use Case)

Quy trình kinh doanh là một chuỗi các hoạt động liên quan đến nhau nhằm đạt được mục tiêu của một tổ chức. Để đảm bảo những hoạt động này được thực hiện một cách mạch lạc và hợp lý, quy trình kinh doanh thường được biểu đồ hóa và mô phỏng bằng các công cụ như Use Case Diagram.

Use Case là một công cụ phân tích và mô tả các hoạt động của hệ thống từ góc nhìn người dùng. Trong một Use Case Diagram, quan hệ giữa các Use Case được thể hiện thông qua các mũi tên và các loại quan hệ khác nhau như Include và Extend Relationship.

1. Định nghĩa Use Case và quan hệ với quy trình kinh doanh
Use Case là một tập hợp các tác nhân (người dùng) và các hành vi (chức năng) mà hệ thống cung cấp để đạt được mục tiêu. Use Case giúp mô tả rõ ràng các quy trình kinh doanh và cho phép người dùng và các bên liên quan có cái nhìn tổng quan về hệ thống.

Use Case có quan hệ chặt chẽ với quy trình kinh doanh. Các hoạt động trong quy trình kinh doanh thường được phân chia thành các Use Case riêng biệt để dễ dàng hiểu và thực hiện. Các Use Case tương ứng với các bước trong quy trình kinh doanh và khi được kết hợp lại, tạo nên quy trình hoàn chỉnh.

2. Quan hệ giữa Use Case và các tác nhân tham gia
Trong một quy trình kinh doanh, có nhiều bên liên quan và tác nhân tham gia. Use Case giúp xác định rõ vai trò và nhiệm vụ của mỗi tác nhân trong quy trình. Quan hệ giữa Use Case và các tác nhân tham gia được biểu thị bằng các mũi tên kết nối từ tác nhân đến Use Case tương ứng.

Tác nhân có thể là người dùng, hệ thống khác, hoặc các thành phần bên ngoài ảnh hưởng đến quy trình kinh doanh. Mỗi tác nhân sẽ tham gia vào các Use Case để tương tác và hoàn thành các nhiệm vụ.

3. Quan hệ giữa Use Case và các hành vi hay chức năng
Các hành vi hay chức năng đại diện cho những tác động của tác nhân lên hệ thống. Mỗi Use Case bao gồm nhiều hành vi hoặc chức năng để thực hiện mục tiêu của nó. Quan hệ giữa Use Case và các hành vi được thể hiện bằng các mũi tên từ Use Case đến các hành vi tương ứng.

Các hành vi có thể là nhập liệu, xử lý thông tin, hoặc đưa ra kết quả. Các hành vi này cần được xác định một cách rõ ràng trong các Use Case để đảm bảo quy trình kinh doanh diễn ra như mong muốn.

4. Quan hệ giữa Use Case và các yêu cầu chức năng
Một Use Case là sự tổng hợp của các yêu cầu chức năng. Các yêu cầu chức năng đại diện cho những mục tiêu cần đạt được trong các Use Case. Quan hệ giữa Use Case và các yêu cầu chức năng được thể hiện thông qua các mũi tên từ Use Case đến yêu cầu chức năng tương ứng.

Các yêu cầu chức năng có thể là kiểm tra dữ liệu, tạo báo cáo, hoặc thống kê kết quả. Các yêu cầu này xác định kỹ năng và nhiệm vụ của hệ thống và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quy trình kinh doanh được thực hiện một cách chính xác.

5. Quan hệ giữa các Use Case và sự tương tác giữa chúng
Trong một hệ thống phức tạp, có thể có sự tương tác giữa các Use Case khác nhau. Quan hệ giữa các Use Case và sự tương tác giữa chúng thường được biểu thị bằng các mũi tên nối giữa các Use Case.

Sự tương tác này có thể là gọi một Use Case từ một Use Case khác, hoặc chia sẻ dữ liệu giữa các Use Case. Quan hệ giữa các Use Case này làm cho hệ thống phức tạp hơn và đảm bảo rằng các chức năng và quy trình kinh doanh được thực hiện một cách liên tục và nhất quán.

6. Quan hệ giữa Use Case và thiết kế giao diện
Thiết kế giao diện là quá trình xây dựng các giao diện người dùng cho các Use Case. Quan hệ giữa Use Case và thiết kế giao diện được thể hiện bằng cách sử dụng thông tin từ Use Case để tạo ra các giao diện tương ứng.

Thiết kế giao diện là khâu cuối cùng trong quá trình phát triển hệ thống và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một trải nghiệm sử dụng tốt cho người dùng.

FAQs:

1. Include và Extend trong Use Case là gì?
Include và Extend là hai loại quan hệ trong Use Case. Include biểu thị một Use Case bao gồm chức năng của một Use Case khác. Extend biểu thị một Use Case mở rộng hoặc mở rộng chức năng của một Use Case khác.

2. Relationship in Use Case Diagram là gì?
Relationship in Use Case Diagram là các quan hệ giữa các Use Case trong một Use Case Diagram. Các quan hệ này giúp mô tả sự tương tác giữa các Use Case và từ đó tạo ra một cái nhìn tổng quan về hệ thống.

3. Include in Use Case Diagram và Extend in Use Case Diagram khác nhau như thế nào?
Include trong Use Case Diagram biểu thị một Use Case bao gồm chức năng của một Use Case khác. Extend trong Use Case Diagram biểu thị một Use Case mở rộng hoặc mở rộng chức năng của một Use Case khác.

4. Include vs Extend trong Use Case khác nhau như thế nào?
Include và Extend trong Use Case khác nhau về mục đích sử dụng. Include được sử dụng để tái sử dụng chức năng đã có trong một Use Case khác, trong khi Extend được sử dụng để mở rộng hoặc thêm chức năng mới vào một Use Case hiện có.

5. Generalization Use Case và Include Relationship trong Use Case Diagram khác nhau như thế nào?
Generalization Use Case biểu thị một Use Case kế thừa hoặc chia sẻ các đặc điểm chung với một Use Case cha. Include Relationship biểu thị một Use Case bao gồm chức năng của một Use Case khác.

6. Include Use Case là gì?
Include Use Case là một Use Case mà hoạt động của nó tương ứng với một phần nào đó trong một Use Case khác. Include Use Case được sử dụng để tái sử dụng chức năng đã có trong một Use Case khác.

Từ khoá người dùng tìm kiếm: include relationship in use case include, extend use case là gì, Relationship in use case diagram, Include in use case diagram, Include vs extend use case, Extend relationship in use case diagram, Extend in use case diagram, Include Use Case là gì, Generalization use case

Chuyên mục: Top 66 Include Relationship In Use Case

Use Case Relationship : Include Relationship And Extend Relationship Easiest Explanation Ever !

What Is An Example Of Include Relationship?

Mối quan hệ bao gồm là gì và cung cấp một ví dụ của nó?

Trong lĩnh vực lập trình và thiết kế hướng đối tượng (OOP), mối quan hệ bao gồm (include relationship) là một loại mối quan hệ giữa các lớp hoặc các thành phần của một chương trình. Mối quan hệ bao gồm xác định rằng một lớp hoặc thành phần nào đó sử dụng hoặc bao gồm dữ liệu hoặc hành vi của lớp hoặc thành phần khác. Nó cho phép tái sử dụng mã nguồn và xây dựng các chương trình phức tạp bằng cách kết hợp các lớp và thành phần khác nhau.

Ví dụ cụ thể của mối quan hệ bao gồm có thể được áp dụng trong một ứng dụng quản lý cửa hàng. Giả sử chúng ta có hai lớp quan trọng: Lớp Sản phẩm (Product) và Lớp Danh mục (Category). Mối quan hệ bao gồm có thể được thiết lập giữa hai lớp này để tái sử dụng các tính năng và dữ liệu của Lớp Danh mục trong Lớp Sản phẩm.

Trong ví dụ này, Lớp Sản phẩm sẽ bao gồm một thuộc tính “danh mục” để lưu trữ thông tin về danh mục mà sản phẩm thuộc về. Chẳng hạn, một sản phẩm có thể thuộc về danh mục “Giày”, “Quần áo”, “Phụ kiện” vv. Bằng cách sử dụng mối quan hệ bao gồm, thông tin về danh mục củng cố sẽ được truy cập và sử dụng từ lớp Danh mục mà không cần lặp lại mã nguồn.

Trong trường hợp này, nếu chúng ta muốn lấy ra tên danh mục của mỗi sản phẩm, chúng ta chỉ cần gọi phương thức “lấy tên danh mục” của đối tượng danh mục. Việc cung cấp một ví dụ cụ thể như vậy giúp minh họa rõ ràng về mối quan hệ bao gồm và cách nó có thể được áp dụng trong môi trường lập trình.

Các Câu hỏi thường gặp (FAQs):

1. Mối quan hệ bao gồm khác với mối quan hệ kế thừa như thế nào?
Mối quan hệ bao gồm và mối quan hệ kế thừa đều là hai loại quan hệ trong lập trình hướng đối tượng. Mối quan hệ kế thừa cho phép một lớp con được kế thừa tất cả các thuộc tính và phương thức từ lớp cha, trong khi mối quan hệ bao gồm cho phép một lớp sử dụng hoặc bao gồm mã nguồn và tính năng của một lớp khác mà không cần quan tâm đến quan hệ kế thừa.

2. Làm thế nào để thiết lập mối quan hệ bao gồm trong lập trình?
Để thiết lập mối quan hệ bao gồm trong lập trình, chúng ta cần tạo một thành phần (lớp) mới và sử dụng hoặc bao gồm dữ liệu và tính năng từ một lớp khác. Việc này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng cú pháp đặc biệt của ngôn ngữ lập trình hiện đang được sử dụng, chẳng hạn như từ khóa ‘include’, ‘import’, hay ‘using’ tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình cụ thể.

3. Mối quan hệ bao gồm có nhược điểm gì?
Mối quan hệ bao gồm, trong khi đem lại sự tăng cường hiệu suất và sự tái sử dụng mã nguồn, cũng có thể tạo ra sự phụ thuộc và liên kết giữa các thành phần trong chương trình. Điều này có thể làm cho việc sửa đổi mã nguồn và cập nhật trở nên phức tạp hơn. Việc quản lý các phụ thuộc và sự liên kết này là một thách thức cho các nhà phát triển.

Trong kết luận, mối quan hệ bao gồm là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Nó cho phép việc tái sử dụng và kết hợp mã nguồn để xây dựng các chương trình phức tạp một cách hiệu quả. Một ví dụ cụ thể về mối quan hệ bao gồm giúp minh họa rõ ràng hơn cách nó hoạt động và áp dụng trong thực tế.

What Is Include And Extend Relationship In The Use Cases?

Trong phân tích và thiết kế phần mềm, Use Case – tức là kịch bản sử dụng, là một phương pháp quan trọng được sử dụng để mô tả các tác động diễn ra giữa người dùng và hệ thống. Mối quan hệ include và extend (bao gồm và mở rộng) trong các Use Case đều giúp đơn giản hóa quá trình mô tả và tăng tính linh hoạt trong việc phát triển phần mềm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về mối quan hệ này và cách chúng hoạt động.

I. Mối quan hệ include (bao gồm):
Trong một Use Case, nhiều hành vi có thể được sử dụng lại trong các Use Case khác. Mối quan hệ include cho phép chúng ta tái sử dụng các mô-đun (hoặc các Use Case) giữa các Use Case khác nhau.

1. Ý nghĩa:
Khi một Use Case A bao gồm một Use Case B, điều đó có nghĩa là tất cả các hành vi đã được mô tả trong Use Case B sẽ được bao gồm hoặc đi kèm trong Use Case A. Use Case B được coi như là một phần của Use Case A và không thể tồn tại một cách độc lập.

2. Sử dụng:
– Khi ta thấy rằng có một chuỗi hành vi chung được sử dụng trong nhiều Use Case khác nhau, chúng ta có thể tạo ra một Use Case riêng để mô tả chuỗi hành vi này. Sau đó, chúng ta có thể bao gồm Use Case này trong các Use Case khác, thay vì phải sao chép hành vi đó nhiều lần.
– Điều này giúp giảm bớt sự lặp lại của mã và tăng cường khả năng bảo trì, nâng cấp và sửa lỗi.
– Mối quan hệ include cho phép chúng ta đảm bảo tính nhất quán và khả năng mở rộng của hệ thống.

II. Mối quan hệ extend (mở rộng):
Một mối quan hệ extend xảy ra khi một Use Case mở rộng hoặc mở rộng thêm khả năng của một Use Case khác, nhưng không thể tồn tại một cách độc lập. Use Case mở rộng được kí hiệu và kích hoạt trong một số việc xảy ra trong Use Case chính.

1. Ý nghĩa:
Khi một Use Case A mở rộng Use Case B, điều đó có nghĩa là Use Case B có khả năng mở rộng và thể hiện một tình huống ngoại lệ (tình huống sẽ xảy ra chỉ trong một số trường hợp nhất định). Use Case A chứa tất cả hành vi cơ bản, trong khi Use Case B là mở rộng hoặc mở rộng thêm các hành vi cụ thể.

2. Sử dụng:
– Khi một Use Case chỉ xảy ra trong một số trường hợp cụ thể, chúng ta có thể tách nó thành một Use Case mở rộng.
– Mối quan hệ extend giúp chúng ta tăng tính linh hoạt của hệ thống bằng cách cho phép khả năng mở rộng và thêm các trường hợp đặc biệt khi cần thiết.

III. FAQs:
1. Use Cases có gì khác biệt so với sử dụng các mô hình khác như lược đồ lớp?
Use Cases tập trung vào hành vi, quan hệ diễn ra giữa người dùng và hệ thống, trong khi lược đồ lớp tập trung vào cấu trúc, các lớp và mối quan hệ giữa chúng. Use Cases là phương pháp bình luận, dễ hiểu cho các bên liên quan chưa phải là chuyên gia kỹ thuật.

2. Làm thế nào để xác định khi nào nên sử dụng mối quan hệ include và extend?
– Khi bạn thấy rằng có một chuỗi các hành vi chung ở giữa các Use Case, hãy sử dụng mối quan hệ include để tái sử dụng.
– Khi bạn cần mở rộng hoặc thêm các trường hợp đặc biệt, hãy sử dụng mối quan hệ extend để tách riêng thành các Use Case mở rộng.

3. Mối quan hệ include và extend có thể tồn tại cùng với nhau trong cùng một Use Case không?
Có, mối quan hệ include và extend có thể tồn tại trong cùng một Use Case. Điều này cho phép sự kết hợp của các hành vi chung và các trường hợp đặc biệt.

4. Tại sao mối quan hệ include và extend quan trọng trong phát triển phần mềm?
– Mối quan hệ include và extend giúp giảm bớt sự lặp lại mã và tăng cường khả năng bảo trì, nâng cấp và sửa lỗi của hệ thống.
– Chúng cung cấp tính nhất quán và tính mở rộng cho hệ thống phần mềm.
– Mối quan hệ này giúp các nhà phát triển giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết để phát triển và bảo trì hệ thống.

Trên đây là một cái nhìn tổng quan về mối quan hệ include và extend trong Use Cases. Việc hiểu rõ và sử dụng chúng một cách chính xác có thể giúp bạn xây dựng mô hình phần mềm linh hoạt và dễ bảo trì.

Xem thêm tại đây: satthepphuchau.com

Include, Extend Use Case Là Gì

Include và extend là hai từ khóa quan trọng trong phát triển phần mềm và thiết kế use case. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nghĩa của include và extend trong use case, cách sử dụng chúng và sự khác biệt giữa hai từ khóa này.

Use case là một kỹ thuật quan trọng trong phát triển phần mềm. Nó giúp hiểu rõ các chức năng và tác vụ của hệ thống từ quan điểm người dùng. Use case cung cấp một cách tiếp cận tập trung vào các tác vụ và đặc điểm chính của hệ thống, nhằm đảm bảo rằng các yêu cầu của người dùng được đáp ứng.

Include và extend là hai từ khóa thường được sử dụng trong use case để tái sử dụng và mở rộng các tác vụ. Chúng giúp tạo ra một mức độ trừu tượng cao hơn, nhằm đảm bảo sự rõ ràng và hiệu quả trong việc mô hình hóa hệ thống.

Include đề cập đến một tác vụ hoặc hành động đã được định nghĩa trong một use case khác. Việc tái sử dụng các tác vụ đã được định nghĩa giúp đơn giản hóa quá trình phát triển và cải thiện tính nhất quán của hệ thống. Khi một use case bao gồm một use case khác, tất cả các bước và hành động từ use case con đều được chèn vào trong use case chính.

Ví dụ, giả sử chúng ta có hai use case: “Đăng nhập hệ thống” và “Đặt hàng”. Use case “Đặt hàng” có thể bao gồm use case “Đăng nhập hệ thống” để đảm bảo rằng người dùng đã đăng nhập trước khi thực hiện đặt hàng. Việc này giúp đơn giản hóa quá trình mô hình hóa và tạo sự rõ ràng cho hệ thống.

Extend, ngược lại, đề cập đến việc mở rộng hoặc mở rộng một use case đã tồn tại để đáp ứng yêu cầu mới. Khi một use case mở rộng một use case khác, các tác vụ và hành động mới được thêm vào use case chính. Với extend, có thể tạo ra các kịch bản tùy chọn hoặc tùy chỉnh dựa trên các tác vụ đã tồn tại.

Ví dụ, giả sử chúng ta có một use case “Đăng nhập hệ thống” và muốn thêm tính năng “Đăng nhập bằng tài khoản Google” vào hệ thống. Thay vì tạo một use case hoàn toàn mới, chúng ta có thể sử dụng extend để mở rộng use case “Đăng nhập hệ thống” bằng cách thêm một tác vụ mới là “Đăng nhập bằng tài khoản Google”.

Sự khác biệt giữa include và extend nằm ở mức độ bắt buộc và tùy chọn. Khi một use case bao gồm một use case khác, use case con trở thành một phần bắt buộc của use case chính. Nghĩa là tất cả các bước và hành động trong use case con đều phải được thực hiện khi thực hiện use case chính.

Ngược lại, khi một use case mở rộng một use case khác, use case mở rộng chỉ được thực hiện trong một số trường hợp cụ thể. Các tác vụ và hành động mới chỉ được thực hiện khi điều kiện mở rộng được đáp ứng. Tuy nhiên, use case chính vẫn có thể được thực hiện mà không cần thực hiện use case mở rộng.

Cả include và extend đều giúp cải thiện tính tái sử dụng và tính nhất quán của use case. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kiến ​​trúc hệ thống và gia tăng tính linh hoạt của use case.

FAQs:
1. Tại sao chúng ta cần sử dụng include và extend trong use case?
Include và extend giúp tăng tính tái sử dụng và tính nhất quán của các tác vụ và hành động trong use case. Chúng tạo điều kiện cho việc mô hình hóa hệ thống một cách rõ ràng và hiệu quả.

2. Tôi có thể include và extend cùng một use case không?
Có, bạn có thể include và extend cùng một use case. Tuy nhiên, điều này chỉ nên được thực hiện trong trường hợp cụ thể và cẩn thận để tránh sự phức tạp không cần thiết trong quy trình mô hình hóa.

3. Include và extend có ảnh hưởng đến các tác vụ và hành động trong use case hiện tại không?
Include và extend không ảnh hưởng trực tiếp đến các tác vụ và hành động trong use case hiện tại. Thay vào đó, chúng tạo điều kiện cho việc mở rộng và bao gồm các tác vụ và hành động trong use case đã được chứa hoặc mở rộng.

4. Include và extend có khác biệt với inheritance không?
Include và extend là hai khái niệm trong phát triển phần mềm và thiết kế use case. Trong khi inheritance là một khái niệm trong lập trình hướng đối tượng, nó khác với include và extend. Inheritance tạo mối quan hệ giữa các lớp và cho phép tái sử dụng lại mã nguồn. Include và extend tập trung vào các tác vụ và hành động trong use case để tạo ra tính nhất quán và tính tái sử dụng cao hơn.

Relationship In Use Case Diagram

Mối quan hệ trong biểu đồ use case và phần hỏi và đáp

Một biểu đồ use case được sử dụng để biểu diễn cách mà các người dùng (actors) tương tác với một hệ thống cụ thể. Nó bao gồm các use case, các actors và mối quan hệ giữa chúng. Trong biểu đồ use case, mối quan hệ được sử dụng để biểu thị sự tương tác giữa các use case hoặc giữa các use case và actors. Trong bài viết này, chúng ta sẽ nghiên cứu về các loại mối quan hệ trong biểu đồ use case và cách chúng được hiển thị.

Có ba loại mối quan hệ chính trong biểu đồ use case: mối quan hệ “bao gồm” (include), mối quan hệ “extends” (extend) và mối quan hệ “generalization” (generalization). Mỗi loại mối quan hệ có mục đích và cách sử dụng riêng.

Mối quan hệ “bao gồm” (include) được sử dụng để biểu thị một use case sử dụng các bước đã được định nghĩa từ một use case khác. Mối quan hệ này chỉ ra rằng use case khác được bao gồm trong use case hiện tại. Ví dụ, một use case “đặt hàng” có thể bao gồm một use case “chọn sản phẩm”. Khi đó, khi người dùng sử dụng use case “đặt hàng”, họ cũng sử dụng use case “chọn sản phẩm”.

Mối quan hệ “extends” (extend) được sử dụng để biểu thị một use case mở rộng hoặc mở rộng thêm chức năng của một use case khác. Điều này có nghĩa là use case mở rộng có thể xảy ra tùy ý trong quá trình sử dụng use case gốc. Ví dụ, một use case “thanh toán” có thể mở rộng một use case “cập nhật thông tin thanh toán” khi người dùng muốn thay đổi thông tin thanh toán hiện tại.

Mối quan hệ “generalization” (generalization) được sử dụng để biểu thị một mối quan hệ kế thừa giữa các use case. Nó thường được sử dụng khi có sự tương đồng giữa các use case trong một nhóm. Ví dụ, trong một hệ thống đặt vé, có thể có các use case “đặt vé tàu” và “đặt vé đường bay” được thiết kế từ một use case chung “đặt vé”.

Khi xây dựng một biểu đồ use case, có một số nguyên tắc cơ bản cần được tuân thủ. Use case và actors nên được đặt tên sao cho rõ ràng và đơn giản. Mối quan hệ giữa các use case và actors nên được biểu diễn bằng các mũi tên hoặc đường kẻ liên kết. Ngoài ra, biểu đồ use case nên được tổ chức một cách có logic và dễ hiểu.

Phần Hỏi và Đáp (FAQs):

1. Tôi có thể sử dụng nhiều mối quan hệ trong một biểu đồ use case không?
Có, bạn có thể sử dụng nhiều mối quan hệ trong một biểu đồ use case để biểu diễn các tương tác phức tạp giữa use case và actors.

2. Có bao nhiêu loại mối quan hệ chính trong biểu đồ use case?
Có ba loại mối quan hệ chính trong biểu đồ use case: mối quan hệ “bao gồm” (include), mối quan hệ “extends” (extend) và mối quan hệ “generalization” (generalization).

3. Khi nào tôi nên sử dụng mối quan hệ “bao gồm” (include)?
Bạn nên sử dụng mối quan hệ “bao gồm” để biểu diễn các bước đã được định nghĩa từ một use case khác và chúng được bao gồm trong use case hiện tại.

4. Khi nào tôi nên sử dụng mối quan hệ “extends” (extend)?
Bạn nên sử dụng mối quan hệ “extends” để biểu diễn một use case mở rộng hoặc mở rộng thêm chức năng của một use case khác.

5. Tôi cần phải tuân thủ những nguyên tắc gì khi xây dựng một biểu đồ use case?
Khi xây dựng một biểu đồ use case, bạn cần phải tuân thủ các nguyên tắc sau: đặt tên use case và actors sao cho rõ ràng và đơn giản, biểu diễn mối quan hệ bằng các mũi tên hoặc đường kẻ liên kết và tổ chức biểu đồ một cách có logic và dễ hiểu.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về mối quan hệ trong biểu đồ use case và cách chúng được hiển thị. Việc sử dụng mối quan hệ đúng cách sẽ giúp tạo ra một biểu đồ use case rõ ràng và dễ hiểu, làm cho việc phân tích và phát triển hệ thống trở nên dễ dàng hơn.

Hình ảnh liên quan đến chủ đề include relationship in use case

Use Case Relationship : Include Relationship And Extend Relationship Easiest Explanation Ever !
Use Case Relationship : Include Relationship And Extend Relationship Easiest Explanation Ever !

Link bài viết: include relationship in use case.

Xem thêm thông tin về bài chủ đề này include relationship in use case.

Xem thêm: https://satthepphuchau.com/category/huong-dan/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *