Install Laravel On Mac Xampp
*** Tải và cài đặt XAMPP trên Mac ***
Đầu tiên, bạn cần tải xuống và cài đặt XAMPP trên Mac của mình. XAMPP là một bản phân phối Apache dễ sử dụng và miễn phí, bao gồm Apache, MariaDB (hoặc MySQL), PHP và Perl. Đây là một môi trường lý tưởng để chạy ứng dụng Laravel trên máy cục bộ. Bạn có thể tìm hiểu thêm và tải xuống XAMPP từ trang web chính thức.
Sau khi tải xuống, bạn có thể cài đặt XAMPP bằng cách mở gói cài đặt và làm theo hướng dẫn trên màn hình.
*** Tải và cài đặt Laravel trên Mac ***
Sau khi cài đặt XAMPP, chúng ta sẽ tải và cài đặt Laravel. Để làm điều này, bạn cần mở Terminal và chạy lệnh sau để cài đặt Composer, công cụ quản lý phụ thuộc PHP:
“`
curl -sS https://getcomposer.org/installer | php
sudo mv composer.phar /usr/local/bin/composer
“`
Tiếp theo, bạn có thể tạo một thư mục mới cho dự án Laravel của bạn và chuyển đến thư mục đó. Sau đó, chạy lệnh sau để tạo một ứng dụng Laravel mới:
“`
composer create-project laravel/laravel .
“`
Dấu chấm ở cuối lệnh trên chỉ định rằng ứng dụng Laravel mới sẽ được tạo trong thư mục hiện tại.
*** Xác định đường dẫn mặc định cho Terminal ***
Khi cài đặt XAMPP, Terminal của bạn có thể không biết đường dẫn của các lệnh như `php`, `composer`, v.v. Để xác định đường dẫn mặc định cho Terminal, hãy mở Terminal và gõ lệnh sau:
“`
nano ~/.bash_profile
“`
Trong trình soạn thảo nano, thêm các dòng sau vào cuối tệp tin:
“`
export PATH=”/Applications/XAMPP/xamppfiles/bin:$PATH”
export PATH=”$HOME/.composer/vendor/bin:$PATH”
“`
Nhấn Ctrl + X để thoát khỏi trình soạn thảo. Nhấn Y để lưu thay đổi và nhập tên tệp tin `.bash_profile`.
*** Khởi động server Apache và MySQL trong XAMPP ***
Để chạy ứng dụng Laravel, bạn cần khởi động server Apache và MySQL trong XAMPP. Mở ứng dụng XAMPP Control Panel và nhấp vào nút “Start” ở cột “Action” tương ứng với Apache và MySQL.
Sau khi khởi động thành công, bạn có thể truy cập localhost trên trình duyệt web để kiểm tra xem server Apache của bạn đã hoạt động hay chưa. Gõ `http://localhost` trong thanh địa chỉ của trình duyệt và bạn nên thấy trang chào mừng của XAMPP.
*** Tạo một cơ sở dữ liệu mới trong XAMPP ***
Tiếp theo, bạn cần tạo một cơ sở dữ liệu mới trong XAMPP để sử dụng với Laravel. Mở trình duyệt web và truy cập `http://localhost/phpmyadmin`. Điều này sẽ mở giao diện quản lý cơ sở dữ liệu phpMyAdmin.
Trong phpMyAdmin, nhấp vào tab “Databases” và nhập tên cho cơ sở dữ liệu mới của bạn. Sau đó, nhấp vào nút “Create” để tạo cơ sở dữ liệu mới.
*** Cấu hình file .env của Laravel để kết nối với cơ sở dữ liệu ***
Trước khi chúng ta tiếp tục, chúng ta cần cấu hình file .env của Laravel để kết nối với cơ sở dữ liệu mới mà chúng ta vừa tạo. Trong thư mục gốc của dự án Laravel, bạn sẽ thấy một tệp tin .env.example. Hãy tạo một bản sao của tệp tin này và đổi tên nó thành .env.
Mở tệp tin .env bằng một trình soạn thảo văn bản và tìm các cài đặt về cơ sở dữ liệu. Sửa các thông tin cấu hình sau:
“`
DB_CONNECTION=mysql
DB_HOST=127.0.0.1
DB_PORT=3306
DB_DATABASE=your_database_name
DB_USERNAME=your_username
DB_PASSWORD=your_password
“`
Thay `your_database_name`, `your_username` và `your_password` bằng các giá trị mà bạn đã đặt cho cơ sở dữ liệu mới.
*** Tạo một ứng dụng Laravel mới bằng lệnh Terminal ***
Sau khi đã cấu hình file .env, chúng ta có thể tạo một ứng dụng Laravel mới bằng cách chạy lệnh sau trong Terminal:
“`
php artisan key:generate
“`
Lệnh trên sẽ tạo một khóa ứng dụng mới cho ứng dụng Laravel của bạn.
*** Đặt tên và kiểm tra ứng dụng Laravel trên trình duyệt ***
Bây giờ, bạn có thể đặt tên cho ứng dụng Laravel của mình bằng cách chỉnh sửa giá trị của cài đặt ‘app_name’ trong tệp tin .env. Thay đổi giá trị này thành tên mà bạn muốn.
Sau khi đã đặt tên, bạn có thể truy cập ứng dụng của mình trên trình duyệt web bằng cách truy cập `http://localhost` hoặc `http://localhost/your_app_name/public`.
*** Tạo một bảng và model trong Laravel ***
Để tạo một bảng và model trong Laravel, bạn có thể sử dụng migrations và seeders. Migrations cho phép bạn quản lý cấu trúc cơ sở dữ liệu của ứng dụng, trong khi seeders cho phép bạn tạo và điền dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.
Để tạo một migration mới, bạn có thể chạy lệnh sau trong Terminal:
“`
php artisan make:migration create_table_name –create=table_name
“`
Thay `table_name` bằng tên bảng mà bạn muốn tạo.
Sau đó, bạn có thể chỉnh sửa tệp tin migration mới được tạo trong thư mục `database/migrations`. Bạn có thể sử dụng các phương thức như `up` và `down` để định nghĩa các thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu.
Để chạy các migration và tạo bảng mới, bạn có thể chạy lệnh sau trong Terminal:
“`
php artisan migrate
“`
Để tạo một model mới, bạn có thể chạy lệnh sau trong Terminal:
“`
php artisan make:model ModelName
“`
Thay `ModelName` bằng tên mô hình mà bạn muốn tạo. Laravel sẽ tự động tạo một tệp tin model mới trong thư mục `app/Models`.
Sau khi đã tạo model mới, bạn có thể sử dụng nó để thực hiện các truy vấn cơ sở dữ liệu trong các controller và các phần khác của ứng dụng Laravel của bạn.
*** FAQs ***
** 1. Làm thế nào để kết nối Laravel với cơ sở dữ liệu trong XAMPP MySQL? **
Để kết nối Laravel với cơ sở dữ liệu trong XAMPP MySQL, hãy đảm bảo rằng bạn đã cấu hình đúng thông tin cơ sở dữ liệu trong file .env của Laravel. Bạn cần chỉ định DB_CONNECTION là “mysql”, DB_HOST là “127.0.0.1” hoặc “localhost” (tùy thuộc vào thiết lập), DB_PORT là “3306” (port mặc định cho MySQL) và các thông tin đăng nhập cho cơ sở dữ liệu (DB_DATABASE, DB_USERNAME và DB_PASSWORD).
Sau khi đã cấu hình, Laravel sẽ sử dụng các thông tin này để kết nối với cơ sở dữ liệu trong XAMPP MySQL khi thực hiện các truy vấn cơ sở dữ liệu.
** 2. Làm thế nào để chạy dự án Laravel trong XAMPP? **
Để chạy dự án Laravel trong XAMPP, hãy đảm bảo rằng bạn đã khởi động server Apache và MySQL trong XAMPP trước tiên. Sau đó, bạn có thể truy cập vào ứng dụng Laravel của mình bằng cách truy cập `http://localhost` trong trình duyệt web.
** 3. Làm thế nào để chạy dự án Laravel trong XAMPP trên Ubuntu? **
Đối với các máy chủ chạy Ubuntu, bạn cần cấu hình một số thiết lập xác thực để chạy dự án Laravel trong XAMPP. Bạn có thể thực hiện các bước sau:
– Mở Terminal và chạy lệnh `cd /opt/lampp`
– Chạy lệnh `sudo ./manager-linux-x64.run` để mở XAMPP Control Panel.
– Tiếp theo, bạn cần khởi động Apache và MySQL bằng cách nhấp vào nút “Start” tương ứng.
– Khi Apache và MySQL đã chạy, truy cập vào localhost trên trình duyệt web bằng đường dẫn `http://localhost/project_folder/`. Thay `project_folder` bằng tên thư mục dự án Laravel của bạn.
** 4. Làm thế nào để chạy dự án Laravel mà không cần sử dụng `artisan serve`? **
Để chạy dự án Laravel mà không cần sử dụng `artisan serve`, bạn có thể sử dụng Apache trong XAMPP để chạy dự án trực tiếp trên server cục bộ. Để làm điều này, bạn cần sao chép tất cả các tệp và thư mục trong thư mục Laravel của bạn vào thư mục `htdocs` trong XAMPP.
Sau đó, bạn có thể truy cập vào dự án của mình bằng cách truy cập `http://localhost/project_folder/` trong trình duyệt web.
** 5. Làm thế nào để cài đặt Laravel trong XAMPP trên Mac? **
Để cài đặt Laravel trong XAMPP trên Mac, bạn cần thực hiện các bước sau:
1. Tải và cài đặt XAMPP trên Mac.
2. Tải Composer và cài đặt nó trên Mac của bạn.
3. Mở Terminal và chạy lệnh `composer global require laravel/installer` để cài đặt Laravel Installer toàn cầu.
4. Tạo một thư mục mới cho dự án Laravel của bạn và chuyển đến thư mục đó.
5. Chạy lệnh `composer create-project –prefer-dist laravel/laravel .` để tạo một ứng dụng Laravel mới.
6. Để chạy ứng dụng Laravel của bạn trong XAMPP, hãy chắc chắn rằng bạn đã khởi động server Apache và MySQL trong XAMPP. Sau đó, truy cập vào `http://localhost` trong trình duyệt web để xem ứng dụng của bạn.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: install laravel on mac xampp Connect laravel to XAMPP mysql, Php artisan xampp, Run laravel project in Xampp, How to run laravel project in xampp ubuntu, Run laravel project without artisan serve, Build Laravel project, Run laravel project on localhost, How to install laravel in xampp
Chuyên mục: Top 92 Install Laravel On Mac Xampp
How To Setup Laravel On Macos Xampp
Xem thêm tại đây: satthepphuchau.com
Connect Laravel To Xampp Mysql
Laravel, một trong những Framework phát triển ứng dụng web phổ biến nhất, hỗ trợ nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau, bao gồm MySQL. Để phát triển ứng dụng Laravel trên máy tính cá nhân của bạn, bạn có thể sử dụng XAMPP, một gói cài đặt giúp tạo ra một môi trường phát triển web đầy đủ trên hệ điều hành Windows. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách kết nối Laravel với cơ sở dữ liệu MySQL trong XAMPP.
Đầu tiên, bạn cần chắc chắn đã cài đặt Laravel và XAMPP trên máy tính của bạn. Sau đó, hãy tiến hành các bước sau để kết nối Laravel với cơ sở dữ liệu MySQL trong XAMPP:
Bước 1: Mở XAMPP và khởi động MySQL server
– Chạy XAMPP Control Panel và khởi động MySQL server bằng cách nhấp vào nút “Start” trong cột “Actions” của mục “MySQL”.
Bước 2: Cấu hình file .env
– Mở terminal hoặc command prompt và di chuyển đến thư mục root của dự án Laravel của bạn.
– Sao chép file .env.example thành file .env bằng cách chạy lệnh “copy .env.example .env” trên command prompt hoặc “cp .env.example .env” trên terminal.
– Mở file .env bằng trình chỉnh sửa văn bản và sửa các thông tin kết nối cơ sở dữ liệu trong các biến DB_HOST, DB_PORT, DB_DATABASE, DB_USERNAME và DB_PASSWORD. Thông thường, bạn cần chỉnh sửa DB_HOST thành “127.0.0.1”, DB_PORT thành “3306”, DB_DATABASE thành tên cơ sở dữ liệu mà bạn muốn sử dụng, DB_USERNAME thành tên người dùng MySQL và DB_PASSWORD thành mật khẩu của người dùng đó.
– Lưu lại các thay đổi và đóng file .env.
Bước 3: Tạo cơ sở dữ liệu MySQL
– Mở trình duyệt và truy cập “http://localhost/phpmyadmin” để mở giao diện quản lý cơ sở dữ liệu MySQL trong XAMPP.
– Đăng nhập vào phpMyAdmin bằng tài khoản root (mật khẩu mặc định để đăng nhập là rỗng).
– Tạo cơ sở dữ liệu mới bằng cách nhấp vào tab “Databases” và sau đó nhập tên cơ sở dữ liệu vào ô “Create database”. Sau đó nhấp vào nút “Create”.
Bước 4: Chạy migration
– Trở lại terminal hoặc command prompt, chạy lệnh “php artisan migrate” để chạy các file migration đã được định nghĩa trong dự án Laravel của bạn. Điều này sẽ tạo các bảng cần thiết trong cơ sở dữ liệu.
Sau khi hoàn tất các bước trên, bạn đã kết nối Laravel với cơ sở dữ liệu MySQL trong XAMPP thành công. Bây giờ bạn có thể viết code và thao tác với cơ sở dữ liệu trong Laravel bằng cách sử dụng các câu truy vấn SQL thông qua Eloquent ORM hoặc sử dụng các builder query Laravel cung cấp.
Câu hỏi thường gặp:
1. Tôi đã chỉnh sửa file .env, nhưng Laravel vẫn không kết nối được với cơ sở dữ liệu. Tôi phải làm gì?
– Đảm bảo rằng bạn đã lưu lại file .env sau khi chỉnh sửa. Ngoài ra, kiểm tra xem thông tin kết nối cơ sở dữ liệu trong file .env có chính xác không, bao gồm DB_HOST, DB_PORT, DB_DATABASE, DB_USERNAME và DB_PASSWORD. Hãy chắc chắn rằng bạn đã nhập đúng thông tin kết nối MySQL trong XAMPP.
2. Làm cách nào để xem các câu truy vấn SQL mà Laravel thực thi?
– Bạn có thể sử dụng method toSql() để xem các câu truy vấn SQL tương ứng với từng builder query hoặc mỗi lệnh truy vấn cụ thể mà bạn sử dụng trong Laravel. Ví dụ: $users = DB::table(‘users’)->toSql(); var_dump($users);
3. Làm thế nào để thiết lập một kết nối cơ sở dữ liệu khác trong Laravel?
– Bạn có thể cấu hình các kết nối cơ sở dữ liệu khác trong file config/database.php của dự án Laravel. Để thao tác với một kết nối cơ sở dữ liệu cụ thể, bạn có thể sử dụng các method như DB::connection(‘connection_name’)->select(…) hoặc DB::connection(‘connection_name’)->insert(…).
4. Tôi có thể sử dụng một cơ sở dữ liệu khác trong XAMPP thay vì MySQL không?
– Có, Laravel hỗ trợ nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau như PostgreSQL, SQLite, SQL Server và nhiều hơn nữa. Để sử dụng một cơ sở dữ liệu khác trong XAMPP, bạn chỉ cần cấu hình thông tin kết nối phù hợp trong file .env và sử dụng driver và cấu hình tương ứng trong file config/database.php của dự án Laravel.
5. Tôi có thể sử dụng Laravel với XAMPP trên hệ điều hành khác không?
– Có, Laravel và XAMPP đều hoạt động trên nhiều hệ điều hành như Windows, macOS và Linux. Bạn chỉ cần cài đặt Laravel và XAMPP trên hệ điều hành bạn chọn và thực hiện các bước kết nối cơ sở dữ liệu tương tự như đã mô tả ở trên.
Php Artisan Xampp
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tìm hiểu về PHP Artisan và cách sử dụng nó trong môi trường XAMPP. Chúng tôi cũng sẽ trả lời một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chủ đề này.
## 1. PHP Artisan là gì?
PHP Artisan là một công cụ dòng lệnh (command-line tool) được cung cấp bởi Laravel framework để giúp các nhà phát triển xây dựng và quản lý dự án dễ dàng hơn. Nó giúp thực hiện các tác vụ tự động và nhanh chóng như tạo ra migration, seed database, tạo controller, model và rất nhiều công việc khác.
## 2. Sử dụng PHP Artisan trong XAMPP
Để sử dụng PHP Artisan trong XAMPP, bạn cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Mở Command Prompt (nếu bạn đang sử dụng Windows) hoặc Terminal (nếu bạn đang sử dụng MacOS hoặc Linux).
Bước 2: Điều hướng đến thư mục dự án Laravel của bạn bằng cách sử dụng lệnh `cd path/to/your/project`.
Bước 3: Khi bạn đã ở trong thư mục dự án của mình, bạn có thể chạy bất kỳ lệnh PHP Artisan nào bằng cách sử dụng cú pháp `php artisan command`.
Ví dụ: Để tạo một migration mới, bạn có thể chạy lệnh `php artisan make:migration create_users_table`.
## 3. Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến sử dụng PHP Artisan trong XAMPP:
**Q: Tôi đã cài đặt XAMPP nhưng không thể sử dụng PHP Artisan, tại sao?**
A: Điều này có thể xảy ra vì XAMPP không có đường dẫn PHP được đặt trong biến môi trường. Bạn cần thêm đường dẫn PHP của XAMPP vào biến môi trường của hệ thống để có thể sử dụng PHP Artisan.
**Q: Tôi không thể tìm thấy thư mục dự án Laravel của mình trong XAMPP, làm thế nào để tìm nó?**
A: Thư mục dự án Laravel của bạn thông thường được đặt tại đường dẫn `htdocs` trong thư mục cài đặt XAMPP. Bạn cần điều hướng đến thư mục này bằng cách sử dụng lệnh `cd C:\xampp\htdocs\your_project_folder`.
**Q: Tôi đã chạy lệnh `php artisan migrate` nhưng không có bất kỳ thay đổi nào xảy ra trong cơ sở dữ liệu của tôi, làm thế nào để khắc phục?**
A: Đảm bảo rằng bạn đã thiết lập kết nối cơ sở dữ liệu trong tệp `config/database.php`. Nếu kết nối là đúng, kiểm tra xem tên bảng dữ liệu và lệnh migrate đã khớp nhau chính xác.
**Q: Làm thế nào để tạo ra một controller mới bằng PHP Artisan?**
A: Sử dụng lệnh `php artisan make:controller YourControllerName` để tạo một controller mới. Controller sẽ được tạo trong thư mục `app/Http/Controllers`.
**Q: Tôi có thể tạo một migration với PHP Artisan trong XAMPP không?**
A: Có, bạn có thể sử dụng lệnh `php artisan make:migration your_migration_name` để tạo ra một migration mới. Migration sẽ được tạo trong thư mục `database/migrations`.
PHP Artisan và XAMPP cung cấp một môi trường phát triển web đáng tin cậy cho các nhà phát triển Laravel. Với PHP Artisan, bạn có thể thực hiện các tác vụ quản lý dự án dễ dàng và nhanh chóng. XAMPP cho phép bạn tạo một môi trường phát triển web chỉ với một cú nhấp chuột. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng PHP Artisan trong XAMPP.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề install laravel on mac xampp

Link bài viết: install laravel on mac xampp.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này install laravel on mac xampp.
- Laravel Xampp setup on Mac and Windows – GitHub Gist
- Cài đặt Laravel trên Macbook (Mac OS) nhanh gọn nhẹ
- How to Install Laravel 5.7 with XAMPP on Mac – 5 Balloons
- Laravel setup on Mac in XAMPP – php – Stack Overflow
- Cài đặt Laravel trên macosx kết hợp XAMPP
- How to setup laravel on macOS xampp 2021 – Zarx.Biz
- Cài đặt Laravel cho hệ điều hành Windows – Viblo
- How to Install Laravel with XAMPP on Mac – Souy Soeng