Java Sql Insert Query
Cú pháp Java SQL Insert Query
Cú pháp của câu truy vấn INSERT trong Java SQL như sau:
“`java
String insertQuery = “INSERT INTO table_name(column1, column2, …, columnN) VALUES(value1, value2, …, valueN)”;
“`
Trong đó, table_name là tên bảng muốn thêm dữ liệu, column1, column2, …, columnN là các tên cột trong bảng và value1, value2, …, valueN là các giá trị tương ứng muốn thêm vào.
Các bước cơ bản để thực hiện Insert Query trong Java SQL
Dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện câu truy vấn INSERT trong Java SQL:
1. Kết nối với cơ sở dữ liệu: Đầu tiên, chúng ta cần thiết lập kết nối với cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng giao thức JDBC.
2. Tạo câu truy vấn: Tiếp theo, chúng ta cần tạo câu truy vấn INSERT sử dụng cú pháp đã nêu ở trên.
3. Sử dụng PreparedStatement để thực hiện câu truy vấn: PreparedStatement là một đối tượng trong Java SQL được sử dụng để thực hiện câu truy vấn. Chúng ta cần tạo một đối tượng PreparedStatement từ kết nối cơ sở dữ liệu và câu truy vấn INSERT.
4. Thiết lập các giá trị cho PreparedStatement: Sau đó, chúng ta cần thiết lập giá trị cho các tham số trong câu truy vấn sử dụng các phương thức setXXX() của PreparedStatement. XXX tương ứng với kiểu dữ liệu của cột trong cơ sở dữ liệu.
5. Thực thi câu truy vấn: Cuối cùng, chúng ta cần thực thi câu truy vấn INSERT bằng cách sử dụng phương thức executeUpdate() của PreparedStatement.
Chi tiết từng bước trong quá trình thực hiện câu truy vấn INSERT trong Java SQL sẽ được giải thích rõ hơn trong các đoạn mã dưới đây.
Sử dụng PreparedStatement để thực hiện Insert Query
Cú pháp để tạo một đối tượng PreparedStatement và thực hiện câu truy vấn INSERT như sau:
“`java
String insertQuery = “INSERT INTO table_name(column1, column2, …, columnN) VALUES(?, ?, …, ?)”;
PreparedStatement preparedStatement = connection.prepareStatement(insertQuery);
“`
Trong đó, connection là đối tượng kết nối đến cơ sở dữ liệu.
Thiết lập các giá trị cho PreparedStatement
Để thiết lập giá trị cho các tham số trong câu truy vấn INSERT, chúng ta sử dụng các phương thức setXXX() của PreparedStatement. Ví dụ, để thiết lập giá trị cho một tham số kiểu VARCHAR, chúng ta sử dụng phương thức setString() như sau:
“`java
preparedStatement.setString(parameterIndex, value);
“`
Trong đó, parameterIndex là vị trí của tham số trong câu truy vấn (bắt đầu từ 1) và value là giá trị muốn thiết lập.
Xử lý kết quả và các trường hợp lỗi
Sau khi thực thi câu truy vấn INSERT, chúng ta có thể xử lý kết quả để biết đã thêm dữ liệu thành công hay chưa. Phương thức executeUpdate() của PreparedStatement trả về số hàng bị ảnh hưởng bởi câu truy vấn INSERT.
Ngoài ra, chúng ta cần xử lý các trường hợp lỗi có thể xảy ra trong quá trình thực hiện câu truy vấn INSERT. Các trường hợp lỗi thường gặp có thể bao gồm lỗi kết nối cơ sở dữ liệu, lỗi cú pháp câu truy vấn và lỗi giá trị đầu vào không hợp lệ.
Phần FAQ (Các câu hỏi thường gặp) vào cuối bài:
1. Câu hỏi: Có thể sử dụng câu truy vấn INSERT trong Java SQL để thêm một dòng dữ liệu vào bảng không?
Trả lời: Đúng, câu truy vấn INSERT trong Java SQL được sử dụng để thêm dữ liệu vào bảng trong cơ sở dữ liệu.
2. Câu hỏi: Tại sao chúng ta cần sử dụng PreparedStatement để thực hiện câu truy vấn INSERT?
Trả lời: Sử dụng PreparedStatement giúp ngăn chặn các cuộc tấn công SQL injection và tăng hiệu năng trong việc thực thi câu truy vấn.
3. Câu hỏi: Cần phải thiết lập giá trị cho tất cả các cột trong câu truy vấn INSERT không?
Trả lời: Không cần thiết, chúng ta chỉ cần thiết lập giá trị cho các cột mà muốn thêm dữ liệu.
4. Câu hỏi: Khi nào câu truy vấn INSERT có thể gây ra lỗi?
Trả lời: Câu truy vấn INSERT có thể gây ra lỗi nếu có lỗi kết nối cơ sở dữ liệu, lỗi cú pháp câu truy vấn hoặc lỗi giá trị đầu vào không hợp lệ.
5. Câu hỏi: Làm thế nào để xử lý lỗi khi thực hiện câu truy vấn INSERT trong Java SQL?
Trả lời: Chúng ta có thể sử dụng các cơ chế xử lý ngoại lệ (exception handling) như try-catch để xử lý các trường hợp lỗi có thể xảy ra.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: java sql insert query INSERT query in MySQL using Java PreparedStatement, Insert java, Java SQL statement, Executequery insert java, JDBC insert, Create table jdbc, PreparedStatement in Java, Java insert data into database
Chuyên mục: Top 42 Java Sql Insert Query
Java Jdbc | Java Insert Data To Sql Server
How To Insert Sql Query In Java?
Trong lĩnh vực lập trình, Java đã trở thành một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất. Với việc tương tác với cơ sở dữ liệu, chúng ta thường gặp trường hợp cần thực hiện các truy vấn SQL thông qua Java. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách thêm truy vấn SQL vào Java một cách chi tiết.
1. Bước đầu tiên là tạo kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL. Để thực hiện điều này, chúng ta cần sử dụng JDBC (Java Database Connectivity), giao thức tiêu chuẩn để kết nối các ứng dụng Java với cơ sở dữ liệu.
Dưới đây là một ví dụ về cách tạo một kết nối đối với cơ sở dữ liệu MySQL:
“`java
import java.sql.*;
public class MySQLConnectionExample {
public static void main(String[] args) {
String url = “jdbc:mysql://localhost:3306/database_name”;
String username = “your_username”;
String password = “your_password”;
try {
Connection connection = DriverManager.getConnection(url, username, password);
System.out.println(“Connected to the database successfully!”);
} catch (SQLException e) {
System.out.println(“An error occurred while connecting to the database.”);
e.printStackTrace();
}
}
}
“`
Đảm bảo bạn đã thay đổi các giá trị url, username và password để phù hợp với cấu hình cơ sở dữ liệu của bạn.
2. Sau khi kết nối thành công với cơ sở dữ liệu, chúng ta có thể thực hiện các truy vấn SQL. Có hai cách chính để thực hiện việc này: sử dụng đối tượng Statement hoặc PreparedStatement.
a) Sử dụng đối tượng Statement:
“`java
try {
Statement statement = connection.createStatement();
String sqlQuery = “SELECT * FROM table_name”;
ResultSet resultSet = statement.executeQuery(sqlQuery);
while (resultSet.next()) {
// Xử lý kết quả truy vấn
int id = resultSet.getInt(“id”);
String name = resultSet.getString(“name”);
System.out.println(“ID: ” + id + “, Name: ” + name);
}
resultSet.close();
statement.close();
} catch (SQLException e) {
System.out.println(“An error occurred while executing the SQL query.”);
e.printStackTrace();
}
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta tạo một đối tượng Statement và sử dụng phương thức executeQuery để thực thi truy vấn SQL và trả về một ResultSet. Chúng ta có thể sử dụng phương thức next của ResultSet để duyệt qua các kết quả truy vấn. Chúng ta cũng cần đóng ResultSet và Statement sau khi hoàn tất.
b) Sử dụng đối tượng PreparedStatement:
“`java
try {
String sqlQuery = “SELECT * FROM table_name WHERE id = ?”;
PreparedStatement preparedStatement = connection.prepareStatement(sqlQuery);
preparedStatement.setInt(1, 1);
ResultSet resultSet = preparedStatement.executeQuery();
while (resultSet.next()) {
// Xử lý kết quả truy vấn
int id = resultSet.getInt(“id”);
String name = resultSet.getString(“name”);
System.out.println(“ID: ” + id + “, Name: ” + name);
}
resultSet.close();
preparedStatement.close();
} catch (SQLException e) {
System.out.println(“An error occurred while executing the SQL query.”);
e.printStackTrace();
}
“`
Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng đối tượng PreparedStatement để thực thi truy vấn SQL với tham số truyền vào. Điều này giúp chúng ta tránh được các lỗ hổng bảo mật như tấn công SQL Injection. Bằng cách sử dụng phương thức setInt, chúng ta truyền giá trị tham số vào trước khi thực thi truy vấn.
3. Khi đã hoàn thành các truy vấn SQL, chúng ta cần đóng kết nối với cơ sở dữ liệu. Điều này cần thiết để giải phóng tài nguyên và ngăn chặn lãng phí tài nguyên.
“`java
try {
connection.close();
System.out.println(“Disconnected from the database.”);
} catch (SQLException e) {
System.out.println(“An error occurred while closing the connection.”);
e.printStackTrace();
}
“`
Đảm bảo rằng bạn luôn đóng kết nối sau khi hoàn thành công việc với cơ sở dữ liệu.
FAQs:
Q1: Tôi cần phải cài đặt JDBC driver để kết nối với cơ sở dữ liệu không?
A1: Đúng, bạn cần phải cài đặt JDBC driver cho cơ sở dữ liệu mà bạn đang sử dụng. Đối với MySQL, bạn có thể tải xuống và cài đặt JDBC driver từ trang web chính thức của MySQL.
Q2: Tôi có thể sử dụng truy vấn SQL khác nhau như INSERT hoặc DELETE không?
A2: Đúng, bạn có thể sử dụng các truy vấn SQL khác nhau như INSERT, UPDATE, DELETE hoặc các truy vấn tùy chỉnh khác trong Java. Bạn chỉ cần thay đổi câu truy vấn tương ứng và phương thức chạy truy vấn.
Q3: Tôi có thể sử dụng cơ sở dữ liệu khác như PostgreSQL hay Oracle không?
A3: Đúng, bạn có thể sử dụng JDBC để kết nối với các cơ sở dữ liệu khác như PostgreSQL hay Oracle. Bạn cần chỉnh sửa URL kết nối và cung cấp các thông tin đăng nhập phù hợp.
Q4: Tôi có thể xử lý ngoại lệ (exception) khi có lỗi xảy ra trong quá trình kết nối và thực thi truy vấn không?
A4: Đúng, bạn có thể sử dụng cấu trúc try-catch để xử lý các ngoại lệ khi có lỗi xảy ra trong quá trình kết nối và thực thi truy vấn. Ngoại lệ có thể là SQLException hoặc các lớp con của nó.
Đó là cách chèn truy vấn SQL vào Java. Rất quan trọng khi làm việc với cơ sở dữ liệu trong Java, việc này thường xuyên xảy ra và có vai trò quan trọng trong việc phát triển các ứng dụng.
How To Insert Value In Java?
Trong Java, để chèn giá trị vào các biến, chúng ta có thể sử dụng các phép gán. Có một loạt các toán tử gán có thể được sử dụng, phụ thuộc vào loại dữ liệu của biến. Dưới đây là một số ví dụ cơ bản.
1. Gán giá trị cho biến kiểu số nguyên:
“`java
int number = 10;
“`
2. Gán giá trị cho biến kiểu số thực:
“`java
double pi = 3.14;
“`
3. Gán giá trị cho biến kiểu boolean:
“`java
boolean isTrue = true;
“`
4. Gán giá trị cho biến kiểu chuỗi:
“`java
String message = “Hello, World!”;
“`
5. Gán giá trị cho biến kiểu ký tự:
“`java
char grade = ‘A’;
“`
6. Gán giá trị cho biến kiểu mảng:
“`java
int[] numbers = {1, 2, 3, 4, 5};
“`
Các ví dụ trên đại diện cho một số kiểu dữ liệu phổ biến trong Java. Tuy nhiên, Java cung cấp nhiều kiểu dữ liệu hơn nữa, và bạn cũng có thể tạo ra các kiểu dữ liệu tùy chỉnh. Việc chỉ định kiểu dữ liệu của biến trong Java là cực kỳ quan trọng, vì nó xác định khả năng lưu trữ và thao tác trên biến đó.
Ngoài việc gán trực tiếp giá trị cho biến, Java cũng cung cấp nhiều phương thức và toán tử để chèn giá trị vào biến. Dưới đây là một số phương pháp thông dụng.
1. Sử dụng phương thức `nextLine()` để chèn giá trị từ người dùng vào biến kiểu chuỗi:
“`java
Scanner scanner = new Scanner(System.in);
String name = scanner.nextLine();
“`
2. Sử dụng phương thức `nextInt()` để chèn giá trị từ người dùng vào biến kiểu số nguyên:
“`java
Scanner scanner = new Scanner(System.in);
int age = scanner.nextInt();
“`
3. Sử dụng toán tử `+=` để thêm giá trị vào biến:
“`java
int x = 10;
x += 5; // x sẽ có giá trị là 15
“`
4. Sử dụng phương thức `parseInt()` để chuyển đổi chuỗi thành số nguyên:
“`java
String numberString = “10”;
int number = Integer.parseInt(numberString);
“`
Có nhiều phương thức và toán tử khác có thể được sử dụng để chèn và thao tác giá trị trong Java. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và kiểu dữ liệu đang được sử dụng.
Sau đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc chèn giá trị trong Java:
**Q: Tại sao việc chỉ định kiểu dữ liệu của biến là quan trọng trong Java?**
A: Việc chỉ định kiểu dữ liệu là quan trọng vì nó xác định khả năng lưu trữ và thao tác trên biến đó. Nếu chỉ định sai kiểu dữ liệu, có thể dẫn đến sai sót trong kết quả tính toán hoặc gây ra lỗi trong quá trình thực thi chương trình.
**Q: Tôi có thể thay đổi kiểu dữ liệu của một biến trong Java không?**
A: Trong Java, kiểu dữ liệu của biến là cố định và không thể thay đổi sau khi đã được khai báo. Điều này đảm bảo tính nhất quán và an toàn trong quá trình phát triển ứng dụng.
**Q: Có bao nhiêu kiểu dữ liệu trong Java?**
A: Java cung cấp nhiều kiểu dữ liệu cơ bản như int, double, boolean, String, char, cùng với các kiểu dữ liệu mảng và kiểu dữ liệu tùy chỉnh.
**Q: Làm thế nào để chèn giá trị từ người dùng vào biến trong Java?**
A: Để chèn giá trị từ người dùng vào biến trong Java, bạn có thể sử dụng phương thức Scanner để đọc dữ liệu từ bàn phím hoặc các phương thức khác phù hợp với loại dữ liệu mong muốn.
Trên đây là một số cách thức chèn giá trị vào trong Java. Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc thao tác và chèn giá trị trong Java, từ đó cải thiện khả năng lập trình của bạn.
Xem thêm tại đây: satthepphuchau.com
Insert Query In Mysql Using Java Preparedstatement
I. INSERT query trong JDBC PreparedStatement:
Java PreparedStatement là một công cụ mạnh mẽ trong JDBC (Java Database Connectivity) để tương tác với cơ sở dữ liệu. PreparedStatement được sử dụng để thực thi các câu lệnh SQL động và tránh các vấn đề liên quan đến SQL injection.
1. Kết nối với cơ sở dữ liệu:
Trước tiên, chúng ta cần thiết lập kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL bằng JDBC. Sử dụng đoạn mã sau để thiết lập kết nối:
“`java
Connection connection = null;
try {
Class.forName(“com.mysql.jdbc.Driver”);
connection = DriverManager.getConnection(“jdbc:mysql://localhost:3306/ten_cau_hoi”, “ten_nguoi_dung”, “mat_khau”);
} catch (ClassNotFoundException | SQLException e) {
e.printStackTrace();
}
“`
2. Tạo PreparedStatement:
Sử dụng đoạn mã sau để tạo PreparedStatement:
“`java
PreparedStatement preparedStatement = null;
String insertQuery = “INSERT INTO ten_bang(ten_cot_1, ten_cot_2, …) VALUES(?, ?, …)”;
try {
preparedStatement = connection.prepareStatement(insertQuery);
} catch (SQLException e) {
e.printStackTrace();
}
“`
Lưu ý: Thay thế `ten_bang`, `ten_cot_1`, `ten_cot_2`, … bằng tên thực tế của bảng và cột trong cơ sở dữ liệu.
3. Gán giá trị cho các tham số:
Sử dụng phương thức `setX` của PreparedStatement để gán giá trị cho các tham số đã được khai báo trong câu lệnh SQL. Đây là ví dụ về cách gán giá trị cho các tham số trong câu lệnh INSERT:
“`java
try {
preparedStatement.setString(1, “giatri_1”);
preparedStatement.setInt(2, 2);
// Gán giá trị cho các tham số tiếp theo nếu có
} catch (SQLException e) {
e.printStackTrace();
}
“`
Lưu ý: Sử dụng các phương thức `setX` tương ứng với kiểu dữ liệu của cột trong cơ sở dữ liệu. Ví dụ: `setString`, `setInt`, `setFloat`, vv.
4. Thực thi câu lệnh:
Cuối cùng, sử dụng phương thức `executeUpdate()` của PreparedStatement để thực thi câu lệnh INSERT:
“`java
try {
int rowsAffected = preparedStatement.executeUpdate();
System.out.println(“Số hàng bị ảnh hưởng: ” + rowsAffected);
} catch (SQLException e) {
e.printStackTrace();
} finally {
// Đóng PreparedStatement và kết nối sau khi thực thi
try {
if (preparedStatement != null) {
preparedStatement.close();
}
if (connection != null) {
connection.close();
}
} catch (SQLException e) {
e.printStackTrace();
}
}
“`
II. Các câu hỏi thường gặp (FAQs):
1. Làm thế nào để chèn dữ liệu từ các biến động?
Để chèn dữ liệu từ các biến động, bạn cần gán giá trị cho các tham số của câu lệnh INSERT bằng cách sử dụng phương thức `setX` tương ứng với kiểu dữ liệu của cột trong cơ sở dữ liệu.
2. Làm thế nào để chèn nhiều hàng dữ liệu cùng một lúc?
Để chèn nhiều hàng dữ liệu cùng một lúc, bạn có thể thực hiện việc chuẩn bị (prepare) câu lệnh INSERT một lần và thay đổi giá trị của các tham số cho mỗi hàng dữ liệu trước khi thực thi.
3. Làm thế nào để xác định số hàng bị ảnh hưởng sau khi thực thi câu lệnh INSERT?
Phương thức `executeUpdate()` của PreparedStatement trả về số hàng bị ảnh hưởng sau khi thực thi câu lệnh INSERT.
4. Làm thế nào để xử lý các lỗi liên quan đến thực thi câu lệnh INSERT?
Bạn có thể sử dụng các khối try-catch để xử lý các lỗi liên quan đến thao tác cơ sở dữ liệu. Đảm bảo rằng bạn kiểm tra kết nối và PreparedStatement xem chúng có bằng null hay không trước khi đóng chúng.
5. Làm thế nào để đảm bảo an toàn với SQL injection?
Sử dụng PreparedStatement là một trong những cách tốt nhất để đảm bảo an toàn với SQL injection. PreparedStatement sẽ tự động xử lý dữ liệu nhập liệu và tránh các vấn đề bảo mật liên quan đến SQL injection.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách sử dụng câu lệnh INSERT trong MySQL bằng cách sử dụng Java PreparedStatement. Các ví dụ và câu hỏi thường gặp đã được đề cập để giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.
Insert Java
Chèn Java là một thuật ngữ chỉ việc sử dụng ngôn ngữ lập trình Java và môi trường chạy Java (JRE) để tạo ra các ứng dụng hoặc tích hợp chúng vào các hệ thống hiện có. Java là một ngôn ngữ lập trình rất phổ biến và mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Việc chèn Java vào các ứng dụng mang lại nhiều lợi ích, từ tính linh hoạt và khả năng tương thích cao đến việc tăng cường sức mạnh và bảo mật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào việc chèn Java và cung cấp một số hỏi đáp thường gặp ở cuối bài viết.
### Lợi ích của việc chèn Java vào ứng dụng ###
1. Linh hoạt và tương thích cao: Ngôn ngữ Java được thiết kế để có khả năng chạy trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần thay đổi mã nguồn. Do đó, chèn Java vào ứng dụng mang lại tính di động và tương thích lớn, cho phép phát triển ứng dụng một cách linh hoạt và triển khai chúng trên nhiều hệ điều hành khác nhau.
2. Bảo mật: Java cung cấp môi trường chạy độc lập (JRE) và kiểm soát nghiêm ngặt quyền truy cập vào tài nguyên hệ thống. Điều này giúp bảo vệ ứng dụng khỏi các lỗ hổng bảo mật, như tấn công nguyên mẫu, tấn công tràn bộ đệm và vi rút.
3. Hiệu suất: Trình biên dịch và công cụ tối ưu hóa của Java cho phép mã nguồn Java chạy nhanh và hiệu quả. Java cũng cung cấp các thư viện mạnh mẽ, đa chức năng giúp phát triển ứng dụng nhanh chóng và hiệu quả.
4. Cộng đồng lớn và hỗ trợ đa dạng: Java có cộng đồng lập trình viên rất đông đảo trên toàn cầu. Điều này có nghĩa là bạn có thể dễ dàng tìm thấy tài liệu, tài liệu giảng dạy, câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến và cộng đồng sẵn lòng hỗ trợ.
### Cách chèn Java vào ứng dụng ###
Có nhiều cách để chèn Java vào ứng dụng, ví dụ như:
1. Sử dụng API Java: Java cung cấp các API giúp tương tác với các ứng dụng Java khác hoặc các thành phần hệ thống khác như cơ sở dữ liệu, mạng hoặc các dịch vụ web. Bằng cách sử dụng API này, bạn có thể tích hợp ứng dụng một cách linh hoạt và tiện lợi.
2. Chèn Java trong code nguồn: Bạn cũng có thể chèn mã Java trực tiếp vào code nguồn của ứng dụng. Điều này cho phép bạn tạo ra các chức năng tùy chỉnh hoặc mở rộng các tính năng hiện có bằng cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java.
### Câu hỏi thường gặp ###
#### 1. Tại sao nên sử dụng Java để phát triển ứng dụng? ####
Java là một ngôn ngữ lập trình linh hoạt, tuy nhiên, nó cung cấp tính di động và khả năng tương thích cao trên nhiều nền tảng khác nhau. Java còn có bảo mật cao, hiệu suất tốt và được hỗ trợ rộng rãi bởi một cộng đồng lập trình viên lớn.
#### 2. Tôi có cần phải cài đặt JRE để chạy ứng dụng Java? ####
Có, để chạy ứng dụng Java, bạn cần cài đặt JRE (Java Runtime Environment) trên máy tính của mình. JRE cung cấp môi trường chạy cho ứng dụng Java và hỗ trợ việc thực thi mã nguồn.
#### 3. Có những ngôn ngữ lập trình nào khác có thể được chèn vào ứng dụng? ####
Ngoài Java, có một số ngôn ngữ lập trình khác có thể được chèn vào ứng dụng, chẳng hạn như C/C++, Python, Ruby và JavaScript. Sự lựa chọn của ngôn ngữ phụ thuộc vào yêu cầu và mục đích cụ thể của ứng dụng bạn đang phát triển.
### Kết luận ###
Việc chèn Java vào ứng dụng mang lại nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm tính linh hoạt, tương thích cao, bảo mật và hiệu suất tốt. Bằng cách tận dụng các tính năng và công cụ mạnh mẽ của Java, bạn có thể tạo ra các ứng dụng mạnh mẽ và đa chức năng. Việc kết hợp Java vào ứng dụng bạn không chỉ mang lại giá trị gia tăng mà còn mở ra một thế giới của các tùy chọn và cơ hội phát triển.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề java sql insert query

Link bài viết: java sql insert query.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này java sql insert query.
- Java JDBC Insert Example: How to insert data into a SQL table
- java sql insert – Stack Overflow
- Insert dữ liệu xuống database thông qua JDBC – Deft Blog
- JDBC – Insert Records Example – Tutorialspoint
- Insert MySQL bằng Java JDBC Driver – Freetuts
- how to insert into mysql database with java – Stack Overflow
- Java StringBuffer insert() Method with Examples – Javatpoint
- A Java MySQL SELECT example | alvinalexander.com
- Java Insert multiple records – Jdbc – Metamug
- The Complete Guide to Insert Data Into a Table Using JDBC
- SQL INSERT – Javatpoint
- SQL INSERT INTO Statement – W3Schools
- Performing Database Operations in Java | SQL CREATE …