mysql update query in java
Từ khoá người dùng tìm kiếm: mysql update query in java UPDATE SQL in java, UPDATE table in MySQL, JPA update query, Update table java, UPDATE in MySQL Workbench, Update in Java Swing, JDBC update query, Update database in Java
Chuyên mục: Top 13 Mysql Update Query In Java
Java Prog#17.How To Update/Edit A Data In Sqlite (Mysql) Database In Netbeans Java
How To Update Query In Mysql In Java?
MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến với nhiều tính năng mạnh mẽ. Trong công việc phát triển ứng dụng Java, chúng ta thường xuyên phải làm việc với cơ sở dữ liệu MySQL. Việc cập nhật dữ liệu trong MySQL thông qua truy vấn là một phần quan trọng trong việc xử lý dữ liệu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách cập nhật truy vấn trong MySQL trong Java.
1. Thiết lập môi trường:
Trước khi bắt đầu làm việc với MySQL trong Java, chúng ta cần cài đặt các thành phần sau đây:
– JDK (Java Development Kit)
– MySQL Server
– JDBC Driver (Java Database Connectivity)
2. Kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL:
Trước tiên, chúng ta cần thiết lập kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL. Đầu tiên, hãy tạo một đối tượng Connection bằng cách sử dụng DriverManager class trong JDBC. Để thiết lập kết nối, chúng ta cần cung cấp thông tin như URL cơ sở dữ liệu, tên người dùng và mật khẩu của người dùng.
Ví dụ:
“`java
String url = “jdbc:mysql://localhost:3306/mydatabase”;
String username = “root”;
String password = “password”;
Connection connection = DriverManager.getConnection(url, username, password);
“`
3. Cập nhật dữ liệu trong MySQL:
Để cập nhật dữ liệu trong MySQL, chúng ta sử dụng câu lệnh UPDATE trong truy vấn SQL. Lệnh UPDATE cho phép chúng ta cập nhật cột dữ liệu trong bảng MySQL. Chúng ta có thể sử dụng PreparedStatement để biên dịch và thực thi truy vấn cập nhật dữ liệu.
Ví dụ:
“`java
String updateQuery = “UPDATE students SET name = ?, age = ? WHERE id = ?”;
PreparedStatement preparedStatement = connection.prepareStatement(updateQuery);
preparedStatement.setString(1, “John Doe”);
preparedStatement.setInt(2, 25);
preparedStatement.setInt(3, 1);
int rowsAffected = preparedStatement.executeUpdate();
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta cập nhật tên và tuổi của học sinh có ID là 1 trong bảng students.
4. Đóng kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL:
Sau khi hoàn thành công việc cập nhật dữ liệu, chúng ta nên đóng kết nối với cơ sở dữ liệu MySQL để giải phóng tài nguyên.
Ví dụ:
“`java
connection.close();
“`
FAQs:
Q: Có cách nào kiểm tra số lượng bản ghi đã được cập nhật không?
A: Có, chúng ta có thể sử dụng phương thức getUpdateCount() của đối tượng PreparedStatement để lấy số lượng bản ghi đã được cập nhật.
Q: Làm thế nào để xử lý lỗi khi cập nhật dữ liệu?
A: Chúng ta có thể sử dụng cặp try-catch để xử lý ngoại lệ khi cập nhật dữ liệu. Các ngoại lệ phổ biến như SQLException có thể xảy ra trong quá trình cập nhật dữ liệu.
Q: Cần phải tạo kết nối mới mỗi lần cập nhật dữ liệu không?
A: Không, chúng ta chỉ cần tạo kết nối đến cơ sở dữ liệu một lần duy nhất và có thể sử dụng lại kết nối đó cho nhiều truy vấn cập nhật.
Q: Cần phải thực thi truy vấn ngay lập tức sau khi biên dịch PreparedStatement không?
A: Không, chúng ta có thể thực thi truy vấn bất cứ lúc nào sau khi biên dịch PreparedStatement. Điều này cho phép chúng ta tận dụng lại PreparedStatement cho nhiều truy vấn khác nhau.
Q: Có thể cập nhật nhiều cột dữ liệu cùng một lúc không?
A: Có, chúng ta có thể đặt giá trị cho nhiều cột dữ liệu trong câu lệnh UPDATE bằng cách sử dụng phương thức setX() của đối tượng PreparedStatement.
Trên đây là một số kiến thức cơ bản về cách cập nhật truy vấn trong MySQL trong Java. Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về quá trình cập nhật dữ liệu trong MySQL.
How To Use Update Query In Java?
Trong lập trình Java, truy vấn cập nhật là một trong những công việc phổ biến và cần thiết khi thao tác với cơ sở dữ liệu. Truy vấn cập nhật cho phép chúng ta thay đổi dữ liệu trong bảng của cơ sở dữ liệu, bao gồm cả việc cập nhật, xóa và thêm mới dữ liệu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng truy vấn cập nhật trong Java.
1. Kết nối với cơ sở dữ liệu
Trước khi thực hiện bất kỳ truy vấn cập nhật nào, chúng ta cần thiết lập kết nối với cơ sở dữ liệu. Để làm điều này, chúng ta cần sử dụng một JDBC Driver phù hợp cho cơ sở dữ liệu mà chúng ta đang sử dụng. Sau đó, chúng ta có thể khởi tạo một đối tượng Connection để thiết lập kết nối.
Ví dụ:
“`java
public class Main {
public static void main(String[] args) {
// Cấu hình kết nối với cơ sở dữ liệu
String url = “jdbc:mysql://localhost:3306/database”;
String username = “root”;
String password = “mypassword”;
try {
// Khởi tạo kết nối
Connection connection = DriverManager.getConnection(url, username, password);
// Thực hiện truy vấn cập nhật
// …
// Đóng kết nối
connection.close();
} catch (SQLException e) {
e.printStackTrace();
}
}
}
“`
2. Sử dụng truy vấn cập nhật
Sau khi đã thiết lập kết nối đến cơ sở dữ liệu thành công, chúng ta có thể sử dụng các truy vấn cập nhật để thực hiện các thao tác cần thiết với dữ liệu.
2.1. Cập nhật dữ liệu
Để cập nhật dữ liệu trong bảng, chúng ta có thể sử dụng truy vấn UPDATE. Ví dụ sau minh họa cách cập nhật một bản ghi trong bảng “users”:
“`java
String query = “UPDATE users SET name = ?, age = ? WHERE id = ?”;
PreparedStatement statement = connection.prepareStatement(query);
// Thiết lập các giá trị parameters cho truy vấn
statement.setString(1, “John”);
statement.setInt(2, 25);
statement.setInt(3, 1);
// Thực hiện truy vấn cập nhật
int rowsAffected = statement.executeUpdate();
if (rowsAffected > 0) {
System.out.println(“Cập nhật thành công!”);
} else {
System.out.println(“Cập nhật thất bại!”);
}
statement.close();
“`
2.2. Xóa dữ liệu
Để xóa một hoặc nhiều bản ghi trong bảng, chúng ta có thể sử dụng truy vấn DELETE. Ví dụ sau minh họa cách xóa một bản ghi theo điều kiện trong bảng “users”:
“`java
String query = “DELETE FROM users WHERE id = ?”;
PreparedStatement statement = connection.prepareStatement(query);
// Thiết lập giá trị parameter cho truy vấn
statement.setInt(1, 1);
// Thực hiện truy vấn xóa
int rowsAffected = statement.executeUpdate();
if (rowsAffected > 0) {
System.out.println(“Xóa thành công!”);
} else {
System.out.println(“Xóa thất bại!”);
}
statement.close();
“`
2.3. Thêm mới dữ liệu
Để thêm mới một bản ghi vào bảng, chúng ta có thể sử dụng truy vấn INSERT. Ví dụ sau minh họa cách thêm một bản ghi vào bảng “users”:
“`java
String query = “INSERT INTO users (name, age) VALUES (?, ?)”;
PreparedStatement statement = connection.prepareStatement(query);
// Thiết lập giá trị parameters cho truy vấn
statement.setString(1, “Jane”);
statement.setInt(2, 30);
// Thực hiện truy vấn thêm mới
int rowsAffected = statement.executeUpdate();
if (rowsAffected > 0) {
System.out.println(“Thêm mới thành công!”);
} else {
System.out.println(“Thêm mới thất bại!”);
}
statement.close();
“`
3. FAQs
Q: Tôi cần thực hiện truy vấn cập nhật với nhiều bản ghi cùng một lúc. Làm thế nào để làm điều này trong Java?
A: Bạn có thể sử dụng truy vấn cập nhật trong một vòng lặp để thực hiện các truy vấn cho từng bản ghi. Nhưng lưu ý rằng việc thực hiện quá nhiều truy vấn cùng một lúc có thể ảnh hưởng đến hiệu năng của ứng dụng. Một cách tốt hơn là sử dụng truy vấn cập nhật hàng loạt (batch update) để giảm thiểu số lần truy cập cơ sở dữ liệu.
Q: Tôi đã cập nhật dữ liệu nhưng không thấy thay đổi khi truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu. Tại sao?
A: Sau khi thực hiện truy vấn cập nhật, bạn cần phải gọi phương thức commit() trên đối tượng kết nối để lưu lại các thay đổi vào cơ sở dữ liệu. Nếu không, các thay đổi sẽ không được áp dụng.
Q: Làm cách nào để xử lý các lỗi khi thực hiện truy vấn cập nhật?
A: Khi sử dụng truy vấn cập nhật, bạn nên bao gồm xử lý các ngoại lệ (exception handling) để xử lý các lỗi có thể xảy ra. Bạn có thể sử dụng khối try-catch để bắt các ngoại lệ SQLException và xử lý tùy ý, bao gồm việc in ra thông báo lỗi hoặc ghi log.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng truy vấn cập nhật trong Java. Chúng ta đã khám phá cách kết nối với cơ sở dữ liệu, sử dụng truy vấn cập nhật để cập nhật, xóa và thêm mới dữ liệu. Hi vọng những kiến thức từ bài viết này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả với truy vấn cập nhật trong Java.
Xem thêm tại đây: satthepphuchau.com
Update Sql In Java
SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để truy xuất và quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. Trong Java, chúng ta có thể sử dụng JDBC (Java Database Connectivity) để kết nối vào cơ sở dữ liệu và thực hiện các truy vấn SQL. Truy vấn UPDATE SQL được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong bảng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về truy vấn UPDATE SQL trong Java và cách sử dụng nó.
1. Cách sử dụng truy vấn UPDATE SQL trong Java:
Đầu tiên, chúng ta cần thiết lập kết nối đến cơ sở dữ liệu bằng JDBC. Sau đó, chúng ta có thể tạo một câu truy vấn SQL UPDATE bằng cách sử dụng từ khóa UPDATE, theo sau là tên bảng mà chúng ta muốn cập nhật dữ liệu.
Ví dụ:
“`
String sql = “UPDATE employees SET salary = 5000 WHERE id = 1”;
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta cập nhật giá trị trong cột “salary” bằng 5000 trong bảng “employees” khi id = 1.
Sau khi có câu truy vấn SQL UPDATE, chúng ta sẽ tạo một PreparedStatement bằng cách sử dụng phương thức prepareStatement() của đối tượng Connection.
Ví dụ:
“`
PreparedStatement statement = connection.prepareStatement(sql);
“`
Sau đó, chúng ta có thể thi hành câu truy vấn bằng cách sử dụng phương thức executeUpdate() của đối tượng PreparedStatement.
Ví dụ:
“`
int rowsUpdated = statement.executeUpdate();
System.out.println(“Số dòng được cập nhật: ” + rowsUpdated);
“`
Phương thức executeUpdate() trả về số lượng dòng bị ảnh hưởng, tức là số dòng đã được cập nhật trong bảng. Chúng ta có thể sử dụng biến rowsUpdated để in ra số dòng đã được cập nhật.
Cuối cùng, chúng ta cần đóng kết nối và các tài nguyên đã mở bằng cách sử dụng phương thức close() của đối tượng Statement và Connection.
2. Ví dụ đầy đủ về truy vấn UPDATE SQL trong Java:
“`
import java.sql.Connection;
import java.sql.DriverManager;
import java.sql.PreparedStatement;
public class UpdateExample {
public static void main(String[] args) {
String url = “jdbc:mysql://localhost:3306/mydatabase”;
String username = “root”;
String password = “password”;
try {
Connection connection = DriverManager.getConnection(url, username, password);
String sql = “UPDATE employees SET salary = 5000 WHERE id = 1”;
PreparedStatement statement = connection.prepareStatement(sql);
int rowsUpdated = statement.executeUpdate();
System.out.println(“Số dòng được cập nhật: ” + rowsUpdated);
statement.close();
connection.close();
} catch (Exception e) {
e.printStackTrace();
}
}
}
“`
Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng JDBC để kết nối đến cơ sở dữ liệu MySQL. Sau đó, chúng ta tạo một câu truy vấn UPDATE SQL để cập nhật giá trị trong cột “salary” của bảng “employees”. Cuối cùng, chúng ta đóng kết nối và các tài nguyên đã mở.
3. FAQs (Các câu hỏi thường gặp):
Q: Có thể cập nhật nhiều cột cùng một lúc không?
A: Có, chúng ta có thể cập nhật nhiều cột cùng một lúc bằng cách chỉ định các giá trị mới cho từng cột trong câu truy vấn UPDATE.
Q: Làm thế nào để cập nhật dữ liệu trong bảng dựa trên điều kiện?
A: Chúng ta có thể sử dụng các từ khóa WHERE và AND để đặt các điều kiện cho câu truy vấn UPDATE. Ví dụ: “UPDATE employees SET salary = 5000 WHERE age > 30 AND department = ‘IT'”.
Q: Làm thế nào để kiểm tra xem câu truy vấn UPDATE đã thành công hay không?
A: Phương thức executeUpdate() trả về số dòng bị ảnh hưởng bởi câu truy vấn UPDATE. Nếu phương thức trả về một số lớn hơn 0, thì câu truy vấn đã thành công.
Q: Chúng ta có thể cập nhật dữ liệu bằng giá trị nhập từ người dùng không?
A: Có, chúng ta có thể sử dụng các biến hoặc tham số để thay thế các giá trị trong câu truy vấn SQL UPDATE với giá trị nhập từ người dùng. Điều này giúp chúng ta linh hoạt trong việc cập nhật dữ liệu.
Q: Có phải chúng ta phải thực hiện commit sau khi thực hiện câu truy vấn UPDATE không?
A: Đúng, sau khi thực hiện câu truy vấn UPDATE, chúng ta cần gọi phương thức commit() của đối tượng Connection để xác nhận các thay đổi. Nếu không gọi commit(), các thay đổi không được áp dụng vào cơ sở dữ liệu.
Update Table In Mysql
Trong MySQL, việc cập nhật dữ liệu trong bảng là một thao tác quan trọng mà bạn sẽ thực hiện thường xuyên. Sử dụng câu lệnh UPDATE, bạn có thể thay đổi nội dung của các hàng và cột trong bảng theo nhu cầu của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng câu lệnh UPDATE trong MySQL để cập nhật dữ liệu một cách chi tiết.
Cú Pháp của Câu Lệnh UPDATE:
Cú pháp của câu lệnh UPDATE như sau:
UPDATE tên_bảng
SET cột1 = giá_trị1, cột2 = giá_trị2, …
WHERE điều_kiện;
Trong câu lệnh này, chúng ta chỉ định tên bảng mà chúng ta muốn cập nhật dữ liệu vào. Sau đó, chúng ta sử dụng từ khóa SET để chỉ ra các cột và giá trị mà chúng ta muốn cập nhật. Cuối cùng, chúng ta sử dụng từ khóa WHERE để xác định điều kiện cho việc cập nhật dữ liệu. Nếu bạn muốn cập nhật tất cả các hàng trong bảng, bạn có thể bỏ qua từ khóa WHERE.
Ví dụ thực tế:
Hãy xem xét một ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu lệnh UPDATE trong MySQL. Giả sử chúng ta có một bảng có tên là “sinh_vien” với các cột “ten”, “tuoi” và “gioi_tinh”.
Để cập nhật thông tin của sinh viên có tên là “Nguyen Van A”, chúng ta có thể sử dụng câu lệnh sau:
UPDATE sinh_vien
SET tuoi = 20, gioi_tinh = ‘Nam’
WHERE ten = ‘Nguyen Van A’;
Trong ví dụ này, chúng ta cập nhật tuổi và giới tính của sinh viên có tên là “Nguyen Van A”. Cột “tuoi” được thiết lập thành giá trị 20 và cột “gioi_tinh” được thiết lập thành ‘Nam’. Chúng ta chỉ cập nhật trong hàng có tên là “Nguyen Van A”, nhờ vào từ khóa WHERE để xác định điều kiện.
FAQs về Câu Lệnh UPDATE trong MySQL:
1. Có thể cập nhật nhiều cột cùng một lúc không?
Đúng, bạn có thể cập nhật nhiều cột cùng một lúc bằng cách liệt kê chúng trong phần SET của câu lệnh UPDATE. Ví dụ: SET cột1 = giá_trị1, cột2 = giá_trị2, …
2. Tôi có thể cập nhật dữ liệu trong nhiều bảng cùng một lúc không?
Không, câu lệnh UPDATE chỉ áp dụng cho một bảng duy nhất. Nếu bạn muốn cập nhật dữ liệu trong nhiều bảng, bạn cần sử dụng các câu lệnh UPDATE riêng cho từng bảng.
3. Tôi có thể cập nhật dữ liệu trong cả hàng hoặc cột nếu tôi bỏ qua mệnh đề WHERE không?
Đúng, nếu bạn bỏ qua mệnh đề WHERE, câu lệnh UPDATE sẽ cập nhật dữ liệu cho tất cả các hàng trong bảng hoặc cho tất cả các cột mà bạn chỉ định trong phần SET.
4. Có cách nào để cập nhật dữ liệu từ một bảng khác không?
Có, bạn có thể sử dụng câu lệnh UPDATE kết hợp với câu lệnh SELECT để cập nhật dữ liệu từ một bảng khác. Ví dụ:
UPDATE bang1
SET c1 = (SELECT c2 FROM bang2 WHERE bang2.id = bang1.id)
WHERE điều_kiện;
5. Có cách nào để không cập nhật dữ liệu cho một cột nếu giá trị được chỉ định là NULL không?
Đúng, nếu bạn không muốn cập nhật dữ liệu cho một cột nếu giá trị được chỉ định là NULL, bạn có thể sử dụng câu lệnh UPDATE như sau:
UPDATE tên_bảng
SET cột1 = IF(giá_trị IS NULL, cột1, giá_trị), …
WHERE điều_kiện;
6. Tôi có thể xóa dữ liệu trong các cột khi sử dụng câu lệnh UPDATE không?
Không, câu lệnh UPDATE chỉ thay đổi dữ liệu có sẵn trong các cột, không xóa bất kỳ dữ liệu nào. Để xóa dữ liệu trong các cột, bạn cần sử dụng câu lệnh DELETE.
Kết Luận:
Câu lệnh UPDATE trong MySQL là một công cụ mạnh mẽ để cập nhật dữ liệu trong bảng. Bạn có thể sử dụng nó để thay đổi nội dung của các cột và hàng dễ dàng. Việc hiểu và sử dụng câu lệnh UPDATE chính xác sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả và linh hoạt với dữ liệu trong MySQL.
Jpa Update Query
1. Câu truy vấn cập nhật đối tượng trong JPA
JPA hỗ trợ hai phương pháp để cập nhật đối tượng trong cơ sở dữ liệu: sử dụng API EntityManager hoặc sử dụng câu truy vấn có điều kiện. Dưới đây là ví dụ về cách thực hiện cập nhật đối tượng bằng cả hai phương pháp:
a. Sử dụng API EntityManager:
EntityManager là một thành phần quan trọng trong JPA để quản lý các đối tượng và tương tác với cơ sở dữ liệu. Để cập nhật một đối tượng, chúng ta có thể lấy đối tượng từ EntityManager, thực hiện các thay đổi cần thiết, sau đó gọi phương thức merge để cập nhật vào cơ sở dữ liệu. Dưới đây là một ví dụ minh họa:
“`java
EntityManager entityManager = entityManagerFactory.createEntityManager();
EntityTransaction transaction = entityManager.getTransaction();
transaction.begin();
User user = entityManager.find(User.class, 1L); // Lấy đối tượng theo khóa chính
user.setName(“John Doe”); // Thay đổi thông tin đối tượng
entityManager.merge(user); // Cập nhật đối tượng
transaction.commit();
entityManager.close();
“`
b. Sử dụng câu truy vấn có điều kiện:
Ngoài việc sử dụng EntityManager, chúng ta cũng có thể sử dụng câu truy vấn có điều kiện để cập nhật dữ liệu. Để cập nhật một đối tượng, chúng ta có thể sử dụng câu truy vấn Update của JPA. Dưới đây là một ví dụ minh họa:
“`java
EntityManager entityManager = entityManagerFactory.createEntityManager();
EntityTransaction transaction = entityManager.getTransaction();
transaction.begin();
String jpql = “UPDATE User u SET u.name = :newName WHERE u.id = :userId”; // Câu truy vấn UPDATE
Query query = entityManager.createQuery(jpql);
query.setParameter(“newName”, “John Doe”); // Tham số newName
query.setParameter(“userId”, 1L); // Tham số userId
int updatedCount = query.executeUpdate(); // Số đối tượng cập nhật thành công
transaction.commit();
entityManager.close();
“`
2. Câu hỏi thường gặp:
Q1: JPA có hỗ trợ cập nhật nhiều đối tượng cùng một lúc hay không?
A1: Có, JPA cho phép chúng ta cập nhật nhiều đối tượng cùng một lúc bằng cách sử dụng API EntityManager hoặc câu truy vấn có điều kiện.
Q2: Có cách nào cập nhật một đối tượng mà không cần truy vấn cơ sở dữ liệu không?
A2: Đúng, có thể cập nhật một đối tượng mà không cần truy vấn cơ sở dữ liệu. Trong trường hợp này, chúng ta chỉ cần lấy đối tượng từ EntityManager, thực hiện các thay đổi và gọi phương thức persist.
Q3: Làm thế nào để kiểm tra xem đối tượng đã được cập nhật thành công hay không?
A3: Khi sử dụng API EntityManager, chúng ta có thể gọi phương thức merge để cập nhật đối tượng và kiểm tra giá trị trả về. Nếu giá trị trả về là đối tượng đã được cập nhật, thì cập nhật đã thành công. Nếu giá trị trả về là null, thì cập nhật không thành công.
Q4: Làm thế nào để xóa thông tin liên quan đến một đối tượng khi cập nhật?
A4: Trong trường hợp cần xóa thông tin liên quan đến một đối tượng khi cập nhật, chúng ta có thể sử dụng câu truy vấn UPDATE hoặc EntityManager để thực hiện việc này. Dựa vào yêu cầu của ứng dụng, chúng ta có thể quản lý việc xóa thông tin liên quan một cách linh hoạt.
Trên đây là một số thông tin chi tiết về câu truy vấn cập nhật đối tượng trong JPA cùng với một số câu hỏi thường gặp. Việc nắm vững cách thực hiện câu truy vấn này sẽ giúp chúng ta xây dựng và cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả trong ứng dụng Java của chúng ta.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề mysql update query in java

Link bài viết: mysql update query in java.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này mysql update query in java.
- A Java MySQL UPDATE example | alvinalexander.com
- Java MySQL Update Query – Stack Overflow
- MySQL Update Statement – Javatpoint
- Update a MySQL table with Java MySQL – Tutorialspoint
- MySQL Update Statement – Javatpoint
- SQL UPDATE – Javatpoint
- Java Database Connectivity with MySQL – javatpoint
- SQL UPDATE: How to Update Database Tables – Simplilearn
- Java – how to make MySQL update query with JDBC? – Dirask
- Update MySQL bằng Java JDBC Driver – Freetuts
- MySQL UPDATE Statement – W3Schools
- Updating Data in MySQL Using JDBC PreparedStatement
- Update MySQL Table using JDBC [Easy Guide] – MySQLCode